lúng túng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lúng túng+ adjective
- perplexed; embarrassed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lúng túng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lúng túng":
lang thang lung tung lùng thùng lùng tùng lúng túng lụng thụng lững thững - Những từ có chứa "lúng túng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
embarrassiment nonplus shuffle perplexity embarrassment disconcertment perplex embarrassing discomfiture baffled more...
Lượt xem: 573